Mã hàng |
GJB 1-25 |
GJB1.5-25 |
Áp lực (Mpa) |
25 |
25 |
Lưu lượng(m3/h) |
1 |
1.5 |
Trọng lượng(kg) |
800 |
800 |
Công suất mô tơ(kw) |
7.5 |
11 |
Kích thước(mm) |
1000*700*1100 |
1000*700*1100 |
Mã hàng |
GJB 1-25 |
GJB1.5-25 |
Áp lực (Mpa) |
25 |
25 |
Lưu lượng(m3/h) |
1 |
1.5 |
Trọng lượng(kg) |
800 |
800 |
Công suất mô tơ(kw) |
7.5 |
11 |
Kích thước(mm) |
1000*700*1100 |
1000*700*1100 |
– Thời gian làm ráo có thể chỉnh
– Biến tần điều chỉnh tốc độ
– Kích thước: Phi 1500mm x 1500mm
– Kích thước làm việc: 600x500mm
– Giá đỡ là thép qua xử lý, các bộ phận tiếp xúc nguyên liệu là Inox
– Công suất: 3Kw/380V/50Hz
Công suất: 800-1800 pcs/h
Công suất: 15KW
Trọng lượng: 700KG
Kích thước: 1300*1400*1950mm
Chức năng:
Trộn hỗn hợp nguyên liệu với chất phụ gia, nước. Chất liệu máy làm bằng Inox. ống ra nguyên liệu thiết kế kết cấu hợp lý, gioang kín không có hiện tượng lọt nguyên liệu
– Sản lượng: 150kg/h
– Công suất: 2Kw
Sử dụng điện: Mã hàng DSJ -1860 DSJ-1460 DSJ-1160 Sản lượng 30Kg/h 25Kg/h 20Kg/h Công suất máy 45Kw/h 37Kw/h 30Kw/h Trọng lượng 1800kg 1500Kg 1300Kg Kíchthước(mm) 4000*2000 3500*1800 3200*1600 Sử dụng ga: Mã hàng DSJ -1860 DSJ-1460 DSJ-1160 Lượng hao tổn 3-4Kg/h […]
– Chiếu dài :20 m
– Rộng : 30 cm.
– Khung inox (3cm x 3cm.)
– Moter giảm tốc : 2 HP.
– Biến tần.
– Tủ điện điều khiển.
Reviews