Thông số kỹ thuật:
Mã hàng | DCTWB-250B |
Nguồn điện | 220V/50-60Hz, 2.4KW |
Tốc độ đóng gói | 40-230 cái/phút |
Kích thước đóng gói: |
|
Kích thước máy | 3770*670*1450mm |
Trọng lượng máy | 800kg |
Thông số kỹ thuật:
Mã hàng | DCTWB-250B |
Nguồn điện | 220V/50-60Hz, 2.4KW |
Tốc độ đóng gói | 40-230 cái/phút |
Kích thước đóng gói: |
|
Kích thước máy | 3770*670*1450mm |
Trọng lượng máy | 800kg |
Thông số kỹ thuật: Tốc độ đóng gói 30-60 gói/phút Phạm vi đóng gói 1-50g Chiều dài túi 50-120mm Chiều rộng túi 40-80mm Kiểu hàn Hàn lưng, hàn 3 mặt Dòng điện 380V/50HZ Công suất 900W Trọng lượng máy 185kg Kích thước máy 800*700*1550mm
– Máy đóng gói liệu lỏng.
– Nguyên liệu dạng lỏng hay sệt.
– Khổ bao bì Max: 200mm.
– Chiều dài túi Max: 150mm.
– Qui cách gói: 3 – 4 biên.
– Định lượng: 5 ÷ 50 ml.
– Năng suất: 30 ÷60 sp/phút.
– Nguồn điện: 220V/50Hz.
– Kích thước máy: L x W x H = 600 x 550 x 1600mm.
– Trọng lượng máy: ~200kg.
Thiết bị có mắt thần tự động định vị, điều chỉnh đơn giản, thao tác thuận tiện. Thích hợp dùng đóng gói các loại như bimbim, các loại thực phẩm chiên dầu, dạng sợi, dạng miếng, dạng hạt. Máy định lượng dạng cốc.
Máy có thể được sử dụng để đóng gói dạng lỏng của thực phẩm, hóa chất, mỹ phẩm…như dâu gội đầu, kem dưỡng da, dầu thơm, nước trái cây, nước sốt cà chua, bơ…
Thông số kỹ thuật: Mã hàng SJIII-F500 SJIII-F1000 SJIII-F2000 Sản lượng (bag/min) 18-25 15-25 8-12 Khoảng đóng gói (ml) 10-500 100-1000 100-2000 Công suất (kw/V) 2.0/220 3.5/220 4.0/220 Dài túi L (mm) (max) 300 300 300 Rộng túi W (mm) (max) 200 280 300 Kích thước máy (mm) 2000×1600×2300 2200×1800×2400 Trọng lượng máy (kg) 1000 1200 1500
Reviews