Thông số kỹ thuật:
Tốc độ (cái/phút) : | 150 |
Độ rộng khăn (mm) : | 80 |
Độ dài khăn (mm) : | 220 |
Nguồn điện : | 380V 50HZ |
Công suất (W) : | 6000 |
Kích thước (mm) : | 4200 x 850 x 1650 |
Trọng lượng (g) : | 1500000 |
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ (cái/phút) : | 150 |
Độ rộng khăn (mm) : | 80 |
Độ dài khăn (mm) : | 220 |
Nguồn điện : | 380V 50HZ |
Công suất (W) : | 6000 |
Kích thước (mm) : | 4200 x 850 x 1650 |
Trọng lượng (g) : | 1500000 |
Máy tự động hoàn thành quá trình tạo túi, định lượng, chiết vào túi, hàn túi, cắt, đếm và chức năng khác.
Chức năng:
Nó áp dụng cho đóng gói kẹo dài đặc biệt và kẹo cứng khác với hình dáng cố định, thiết kế mới, hình dáng đẹp, độ ồn thấp, làm việc đều êm, sai sót thấp và dễ dàng sửa chữa.
1. Nguồn với bộ biến đổi, điều khiển tốc độ vô hạn, độ chính xác cao, tiết kiệm điện năng do đó nó có thể kéo dài thời gian sử dụng, nó cũng có thể được điều chỉnh lực khi nó đang làm việc.
2. Điều khiển bằng màn hình PLC, sensor đọc điểm màu chuyển tín hiệu điều khiển với tốc độ cao, thiết kế chính xác do đó loại bỏ tối đa sai sót, hạn chế lãng phí nguyên liệu.
3. Nó có bộ điều khiển nhiệt độ thông minh với tính chính xác cao, hiển thị trực tiếp và dễ dàng điều chỉnh.
4. Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm được làm bằng inox và đạt tiêu chuẩn an toàn cho sức khỏe.
5. Mâm quay cấp liệu có thể điều chỉnh tùy ý không cần có thời gian ngừng.
6. Nó có thể được gắn kèm máy in, tự động nhảy, vỏ máy bằng thép không gỉ.
Hình dáng của kẹo:
Vuông, tròn, bánh quế, hình trụ, e lip và những hình dáng không đều nhau.
Máy đóng gói tự động seri DXD sử dụng kết cấu nhiệt độ ổn định tự động và mắt thần theo dõi điện quang tiên tiến, tốc độ đóng gói nhanh, điều tốc vô cực. Có thể tự động hoàn thành chế túi, cân định lượng, thổi khí, hàn mép, cắt, ghi số.v.v. Có thể […]
Tham số kỹ thuật: Mã hàng DXDK-90 Dung tich đóng gói 2-20g/túi, 5-40ml/túi Sản lượng 400túi/min Chiều dàu túi 60-180mm Chiều rộng túi 50-150mm Nguồn điện 220V/50Hz Công suất 6Kw Trọng lượng 1200Kg Kích thước 1500*1540*2200
– Máy đóng gói liệu lỏng.
– Nguyên liệu dạng lỏng hay sệt.
– Khổ bao bì Max: 200mm.
– Chiều dài túi Max: 150mm.
– Qui cách gói: 3 – 4 biên.
– Định lượng: 5 ÷ 50 ml.
– Năng suất: 30 ÷60 sp/phút.
– Nguồn điện: 220V/50Hz.
– Kích thước máy: L x W x H = 600 x 550 x 1600mm.
– Trọng lượng máy: ~200kg.
Thông số kỹ thuật: Mã hàng SJIII-F500 SJIII-F1000 SJIII-F2000 Sản lượng (bag/min) 18-25 15-25 8-12 Khoảng đóng gói (ml) 10-500 100-1000 100-2000 Công suất (kw/V) 2.0/220 3.5/220 4.0/220 Dài túi L (mm) (max) 300 300 300 Rộng túi W (mm) (max) 200 280 300 Kích thước máy (mm) 2000×1600×2300 2200×1800×2400 Trọng lượng máy (kg) 1000 1200 1500
Reviews