Mã hàng | AP8060 |
Độ căng | 40-700Nadjustable |
Tốc độ | 1.8Sec./Strap |
Chiều rộng dây đai | 8-15mm |
Kích thước khung | 800×600mm |
Nguồn điện | 380V/50-60Hz, 220V |
Công suất | 0.5KVA |
Kích thước máy | 1100×600×1540mm |
Trọng lượng máy | 180kg |
Mã hàng | AP8060 |
Độ căng | 40-700Nadjustable |
Tốc độ | 1.8Sec./Strap |
Chiều rộng dây đai | 8-15mm |
Kích thước khung | 800×600mm |
Nguồn điện | 380V/50-60Hz, 220V |
Công suất | 0.5KVA |
Kích thước máy | 1100×600×1540mm |
Trọng lượng máy | 180kg |
Trọng lượng máy: 4.5kg
Độ rộng dây đai: 19.0mm-32mm.
Độ dày dây đai: 0.5mm-1.2mm
Lực căng dây: 8000N.
Áp suất khí: 6bar
Mã hàng SM06H/SM06T Lực nén 40-400N Tốc độ 0.53sec/strap Chiều rộng dây 5-15mm Nguồn điện 110 V 220-240V/50Hz, 1 pha Kích thước máy 806*546*750mm Trọng lượng 50/45kg
Mã hàng KZB-II KZB-I Lực nén 40-480N Tốc độ 1.8sec/strap Chiều rộng dây 6-15mm 6-15mm Nguồn điện 110 V 220-240V/50Hz, 1 pha Kích thước máy 1410*560*505mm 835 x 560 x 725mm Trọng lượng máy 80Kg 90 kg
Mã hàng Model X1200-48” Kiểu ghim Nail type Ghim đôi 45o Độ dày Carton But nail cardboard thickness 15mm Flat silk dimension (width * is thick) 2.25*0.72mm Kích thước bước ghim Nail foot dimension (width * is thick) 14*11.5mm Số lần dập/phút The operating rate is allotted time/ 235 Công suất mô tơ Motor power […]
Tốc độ hàn dây đai:1,5÷3giây/lần.
Bề rộng dây đai: 6÷15mm.
Độ dày của dây đai: 0,6÷1mm.
Lực buộc tối đa: 25÷50kg.
Bề rộng nhỏ nhất của vật thể/thùng carton cần quấn là 60mm.
Điện nguồn: 220V, 50/60Hz, 1 Pháe.
Kích thước máy: Dài 900mm- Rộng 570mm- Cao760mm.
Trọng lượng máy: 100kg.
Trọng lượng máy: 4.7kg
Độ rộng dây đau: 32mm
Độ dàt dây đai: 0.5mm-1.2mm
Cường độ kết hợp đóng gói : khoảng 75%
Phương thức bấm : bấm đơn
Reviews